Thứ Ba, 16 tháng 12, 2025

Kinh Truyền tin 14.12.2025 - Đức Thánh Cha Lêô XIV: “Hãy luôn vui sướng trong Chúa”

Đức Thánh Cha Lêô XIV: “Hãy luôn vui sướng trong Chúa”

Trong Chúa nhật Gaudete, Đức Thánh Cha suy niệm về Thánh Gioan Tẩy giả và kêu gọi niềm vui giữa những thử thách, đồng thời nhắc đến các lễ phong chân phước gần đây và cuộc khủng hoảng tại Congo

Kinh Truyền tin 14.12.2025 - Đức Thánh Cha Lêô XIV: “Hãy luôn vui sướng trong Chúa”


Thành Vatican, ngày 14 tháng 12 năm 2025 – Dưới bầu trời nhiều mây, và trước hàng ngàn tín hữu tập trung tại Quảng trường Thánh Phêrô, Đức Thánh Cha Lêô XIV chủ sự giờ đọc kinh Truyền Tin vào trưa Chúa Nhật tuần này, Chúa Nhật thứ ba Mùa Vọng, được gọi là Chúa nhật “Gaudete” (Hãy vui lên) với lời mời gọi niềm hân hoan vang lên trong phụng vụ.

Trong bài suy niệm, Đức Thánh Cha tập trung sự chú ý vào bài Tin Mừng, trình bày hình ảnh Thánh Gioan Tẩy Giả trong ngục, sai các môn đệ đến hỏi Chúa Giêsu rằng Ngài có phải là Đấng Messia được mong đợi hay không. Đức Lêô XIV nhấn mạnh cách mà những việc làm của Đức Kitô — cho người mù được thấy, người què đi được, chữa lành người phong cùi, và công bố Tin Mừng cho người nghèo — mạc khải căn tính của Đấng Cứu Thế và giải thoát nhân loại khỏi sự ngã lòng và đau khổ.

“Khi Thiên Chúa đến trong thế gian, Người được nhận biết,” Đức Thánh Cha khẳng định, đồng thời mời gọi các Kitô hữu kết hợp niềm mong đợi của Mùa Vọng với sự chú ý đến những hành động của Thiên Chúa trong đời sống thường nhật. Trong thời gian vui mừng này, ngài khích lệ mọi người hãy vui mừng ngay cả trong những thử thách, vì “Chúa Giêsu là niềm hy vọng của chúng ta.”

Sau khi đọc kinh Truyền Tin, Đức Lêô XIV nhắc đến các lễ phong Chân Phước được cử hành vào thứ Bảy tại Tây Ban Nha và Pháp: 124 vị tử đạo trong cuộc bách hại tôn giáo ở Jaén (1936-1938) và 50 vị tử đạo người Pháp, nạn nhân của chủ nghĩa Quốc xã (1944-1945). “Chúng ta ngợi khen Chúa vì những chứng nhân can đảm này của Tin Mừng,” ngài nói, đồng thời nhấn mạnh lòng trung thành của họ khi đối diện với sự thù ghét đức tin.

Đức Thánh Cha cũng bày tỏ mối quan ngại trước những cuộc giao tranh tái bùng phát ở miền đông Cộng hòa Dân chủ Congo, bày tỏ sự gần gũi với người dân bị ảnh hưởng, và kêu gọi các bên chấm dứt bạo lực và chọn đối thoại.

Cuối cùng, ngài gửi lời chào thân ái đến các khách hành hương hiện diện, đến từ nhiều quốc gia và các nhóm giáo xứ khác nhau, và chúc mọi người một ngày Chúa Nhật an lành.

Toàn văn huấn từ của Đức Thánh Cha Lêô XIV trong giờ Kinh Truyền tin

________________________________________


ĐỨC THÁNH CHA LÊÔ XIV

KINH TRUYỀN TIN

Quảng Trường Thánh Phêrô
Chúa Nhật thứ 3 Mùa Vọng, ngày 14 tháng 12 năm 2025

*******

Anh chị em thân mến, chúc anh chị em Chúa Nhật an lành!

Tin Mừng hôm nay trình bày cho chúng ta cảnh trong ngục với Gioan Tẩy Giả, người đang bị giam cầm vì việc rao giảng của mình (x. Mt 14:3-5). Tuy nhiên, ông không mất hy vọng, và vì thế trở thành một dấu chỉ cho chúng ta thấy rằng một ngôn sứ, ngay cả trong xiềng xích, vẫn giữ được khả năng sử dụng tiếng nói của mình để theo đuổi sự thật và công lý.

Từ trong tù, Gioan Tẩy Giả nghe “biết những việc Đức Kitô làm” (Mt 11:2), khác với những gì ông mong đợi, vì vậy ông sai các môn đệ đến hỏi Ngài: “Thầy có thật là Đấng phải đến không, hay là chúng tôi còn phải đợi ai khác?” (c. 3). Những ai tìm kiếm sự thật và công lý, những ai khao khát tự do và hòa bình, đều có những câu hỏi về Chúa Giêsu: Ngài có thực sự là Đấng Messia, Đấng Cứu Độ mà Thiên Chúa đã hứa ban qua các ngôn sứ hay không?

Chúa Giêsu đáp lại bằng cách hướng cái nhìn của chúng ta về phía những người mà Ngài đã yêu thương và phục vụ. Đó là: những người bé mọn nhất, người nghèo, người bệnh, những người lên tiếng nói thay cho Ngài. Đức Kitô công bố Ngài là ai qua những việc Ngài làm. Và những điều Ngài làm là dấu chỉ cứu độ dành cho tất cả chúng ta. Thật vậy, khi gặp gỡ Chúa Giêsu – những cuộc đời trước đây bị tước đoạt ánh sáng, tiếng nói và hương vị đã tìm lại được ý nghĩa – người mù được thấy, người câm nói được, người điếc nghe được. Hình ảnh của Thiên Chúa, dường như bị biến dạng bởi bệnh phong, đã lấy lại sự nguyên vẹn và sức sống. Ngay cả người chết, hoàn toàn không còn sự sống, cũng sống lại (x. c. 5). Đây là Tin Mừng của Chúa Giêsu, tin mừng được công bố cho người nghèo. Như thế, khi Thiên Chúa đến trong thế gian, Ngài được nhận biết rõ ràng!

Lời của Chúa Giêsu giải thoát chúng ta khỏi ngục tù của tuyệt vọng và đau khổ. Mọi lời tiên tri đều tìm thấy sự ứng nghiệm được mong đợi nơi Ngài. Chính Đức Kitô là Đấng mở mắt con người trước vinh quang của Thiên Chúa. Ngài ban tiếng nói cho những ai bị áp bức và những người bị bạo lực và lòng thù hận dập tắt tiếng nói. Ngài đánh bại những hệ tư tưởng làm cho chúng ta trở nên điếc trước sự thật. Ngài chữa lành những căn bệnh làm biến dạng thân xác.

Bằng cách này, Ngôi Lời ban sự sống cứu chuộc chúng ta khỏi sự dữ, vốn là nguyên nhân khiến trái tim chết đi. Chính vì thế, trong Mùa Vọng này, là các môn đệ của Chúa, chúng ta được mời gọi kết hợp niềm mong đợi Đấng Cứu Thế với sự chú tâm đến những điều Thiên Chúa đang thực hiện trong thế giới. Khi đó, chúng ta sẽ có được kinh nghiệm về niềm vui của sự tự do khi gặp gỡ Đấng Cứu Độ của mình: “Gaudete in Domino semper – Anh em hãy vui luôn trong niềm vui của Chúa” (Pl 4:4). Lời mời gọi này mở đầu Thánh Lễ hôm nay, Chúa Nhật thứ ba Mùa Vọng, được gọi là Chúa Nhật Gaudete (Hãy vui lên). Chúng ta hãy vui lên, vì Chúa Giêsu là niềm hy vọng của chúng ta, đặc biệt trong những lúc thử thách, khi cuộc sống dường như mất đi ý nghĩa và mọi thứ trở nên u tối hơn, lời nói bỏ rơi chúng ta, và chúng ta phải chật vật để hiểu người khác.

Xin Đức Trinh Nữ Maria, mẫu gương của niềm hy vọng trông đợi, của sự chú tâm và niềm vui, giúp chúng ta noi gương những việc làm của Con Mẹ, bằng cách chia sẻ bánh và Tin Mừng với người nghèo.

_________________________________


Sau Kinh Truyền Tin:

Anh chị em thân mến!

Hôm qua tại Jaén, Tây Ban Nha, Cha Emanuele Izquierdo và năm mươi tám bạn đồng hành đã được phong chân phước, cùng với Cha Antonio Montañés Chiquero và sáu mươi bốn bạn đồng hành khác. Tất cả các ngài đều đã bị giết vì lòng thù ghét đức tin trong cuộc bách hại tôn giáo trong giai đoạn 1936-38. Cũng trong ngày hôm qua, Cha Raymond Cayré, Gérard-Martin Cendrier, tu sĩ Dòng Anh em Hèn mọn, chủng sinh Roger Vallé, giáo dân Jean Mestre, và bốn mươi sáu bạn đồng hành đã được phong chân phước tại Paris. Các ngài đã bị sát hại vì lòng thù ghét đức tin trong những năm 1944-45 dưới thời chiếm đóng của Đức Quốc xã. Chúng ta ngợi khen Chúa vì những vị tử đạo này, những chứng nhân can đảm của Tin Mừng, bị bách hại và bị giết vì đã trung thành gần gũi với dân tộc và Giáo Hội!

Tôi đang theo dõi với mối quan ngại sâu sắc về việc tái bùng phát các cuộc giao tranh ở miền đông Cộng hòa Dân chủ Congo. Trong khi bày tỏ sự gần gũi với người dân, tôi kêu gọi các bên trong cuộc xung đột chấm dứt mọi hình thức bạo lực và tìm kiếm đối thoại xây dựng, tôn trọng tiến trình hòa bình đang được thực hiện.

Tôi thân ái chào tất cả anh chị em, người Roma và anh chị em hành hương đến từ Ý và các nơi khác trên thế giới, đặc biệt là các tín hữu đến từ Belo Horizonte, Zagreb, Split, và Copenhagen, cũng như những người đến từ Hàn Quốc, Tanzania, và Slovakia. Tôi chào các nhóm đến từ Mestre, Biancavilla, và Bussi sul Tirino; các cựu sinh viên thuộc Hiệp hội Mornese Italia, Dàn nhạc Giao hưởng Pugliese, Quỹ Oasi Nazareth của Corato, các bạn trẻ thuộc Nhà nguyện Salesian ở Alcamo, và những thiếu niên chuẩn bị lãnh nhận bí tích Thêm Sức từ Giáo xứ San Pio da Pietrelcina ở Roma.

Chúc tất cả anh chị em Chúa nhật an lành.



[Nguồn: exaudi]

[Chuyển Việt ngữ: TRI KHOAN 15/12/2025]


Năm Thánh các Tù nhân. Đức Thánh Cha Lêô XIV kêu gọi niềm hy vọng trong các nhà tù: “Không một ai phải hư mất! Mọi người được cứu độ!”

Đức Thánh Cha Lêô XIV kêu gọi niềm hy vọng trong các nhà tù: “Không một ai bị hư mất! Mọi người được cứu độ!”

Năm Thánh các Tù nhân

Năm Thánh các Tù nhân. Đức Thánh Cha Lêô XIV kêu gọi niềm hy vọng trong các nhà tù: “Không một ai phải hư mất! Mọi người được cứu độ!”


Trong Vương cung Thánh đường Thánh Phêrô ngập tràn cảm xúc và tính biểu tượng, Đức Thánh Cha Lêô XIV chủ sự Thánh Lễ Chúa Nhật nhân dịp Năm Thánh của các Tù nhân, một sự kiện trọng tâm của Năm Thánh 2025, quy tụ hàng ngàn phạm nhân, gia đình của họ, và nhân viên trại giam. Trước khoảng 6.000 tù nhân đến từ các nhà tù khác nhau, Đức Thánh Cha đã công bố một bài giảng thấm đẫm lòng thương xót, kêu gọi hoán cải, tái hòa nhập, và xây dựng một “nền văn minh tình thương”, ngay cả trong các bức tường nhà tù.

Chúa Nhật thứ ba Mùa Vọng, được gọi là “Gaudete” (Hãy vui lên) với lời mời gọi niềm hân hoan, là bối cảnh hoàn hảo cho Năm Thánh Hy vọng dành cho thế giới nhà tù. Đức Lêô XIV nhắc lại lời của Đức Thánh Cha Phanxicô khi ngài mở Cửa Thánh tại nhà tù Rebibbia vào năm 2024, mời gọi mọi người bám chặt vào “mỏ neo của niềm hy vọng” và “mở rộng cánh cửa tâm hồn” của mình.

Trong bài giảng của mình, Đức Thánh Cha nhấn mạnh rằng “nhà tù là một môi trường khó khăn” nơi ngay cả những ý định tốt nhất cũng gặp trở ngại, tuy nhiên ngài khẳng định đừng nản lòng: “Chúng ta phải đứng dậy sau mỗi lần vấp ngã; không một con người nào bị định nghĩa trọn vẹn bởi những gì họ đã làm, và công lý luôn là một tiến trình đền bù và hòa giải.” Ngài làm nổi bật cách mà những “đóa hoa tuyệt vời” của lòng thương xót, sự tha thứ và nhân tính vẫn có thể nở rộ, ngay cả trong những điều kiện bất lợi.

Đức Lêô XIV nhắc lại mong muốn của Đức Phanxicô về việc ban ân xá và các chương trình tái hòa nhập trong Năm Thánh, đồng thời bày tỏ hy vọng nhiều quốc gia sẽ thực hiện lời hứa này, và nhắc lại nguồn gốc Kinh Thánh của Năm Thánh như là thời điểm để “bắt đầu lại.” Trích dẫn Tin Mừng về Gioan Tẩy Giả và lời của tiên tri Isaia, ngài nhấn mạnh rằng Thiên Chúa muốn “không một ai bị hư mất” và “mọi người được cứu độ,” một tiếng kêu đã vang vọng mạnh mẽ ở cuối bài giảng.

Đức Thánh Cha đề cập đến những thách đố cụ thể như tình trạng quá tải, thiếu các chương trình giáo dục và việc làm, và những vết thương cá nhân trong quá khứ. Ngài kêu gọi một sự hoán cải không chỉ liên quan đến các tù nhân, mà đặc biệt là những người thi hành công lý, thúc đẩy một xã hội được xây dựng trên bác ái, như Thánh Phaolô VI đã từng mơ ước.

Năm Thánh cho các Tù Nhân, một trong 35 sự kiện chuyên đề của Năm Thánh 2025, củng cố thông điệp trọng tâm của Đức Lêô XIV: hy vọng không làm thất vọng, ngay cả ở những nơi tăm tối nhất. Khi Lễ Giáng Sinh đến gần, Đức Thánh Cha mời gọi chúng ta kiên trì đón nhận giấc mơ của Thiên Chúa, ghi nhớ rằng “Chúa đã đến gần” và bước đi bên cạnh chúng ta.

Buổi cử hành, được ghi dấu bởi sự hiện diện đông đảo của các phạm nhân, đã được truyền thông Vatican mô tả là một khoảnh khắc của niềm vui sâu xa và sự hòa giải, phù hợp với khẩu hiệu Năm Thánh: “Những người hành hương của hy vọng.”


Toàn Văn Bài Giảng:

______________________________________


NĂM THÁNH CÁC TÙ NHÂN

THÁNH LỄ

BÀI GIẢNG CỦA ĐỨC THÁNH CHA LÊÔ XIV

Vương Cung Thánh Đường Thánh Phêrô
Chúa Nhật thứ 3 Mùa Vọng, ngày 14 tháng 12 năm 2025

*******


Anh chị em thân mến,

Hôm nay chúng ta cử hành Năm Thánh Hy Vọng dành cho các cơ sở cải huấn, các tù nhân và tất cả những ai giám sát hoặc làm việc trong hệ thống quản chế. Việc chọn ngày hôm nay, Chúa Nhật thứ ba Mùa Vọng, cho năm thánh đặc biệt này, mang ý nghĩa phong phú, vì đây là ngày mà Giáo Hội gọi là Chúa Nhật Gaudete (Hãy vui lên), tên gọi xuất phát từ những lời đầu trong ca nhập lễ (x. Pl 4:4). Trong Năm Phụng vụ, đây là Chúa Nhật “của niềm vui”, nhắc chúng ta nhớ đến khía cạnh tươi sáng của sự chờ đợi: niềm vững tin rằng điều tốt đẹp, điều hân hoan sẽ xảy đến.

Về điều này, vào ngày 26 tháng 12 năm ngoái, Đức Thánh Cha Phanxicô, khi mở Cửa Thánh tại Nhà thờ Our Father trong nhà tù ở Rebibbia, đã gửi lời mời gọi đến tất cả mọi người: “Tôi nói với các bạn hai điều: Thứ nhất, sợi dây ở trong tay, với mỏ neo của niềm hy vọng. Thứ hai, hãy mở rộng cánh cửa tâm hồn các bạn.” Khi đề cập đến một hình ảnh hướng về cõi vĩnh hằng, vượt ra ngoài rào cản không gian và thời gian (x. Dt 6:17-20), ngài mời gọi chúng ta giữ niềm tin sống động vào sự sống mai sau và luôn tin vào khả năng có một tương lai tốt đẹp hơn. Nhưng đồng thời, ngài cũng khuyến khích chúng ta trở thành những người biết thực hành, với tấm lòng quảng đại, công lý và bác ái ở những nơi chúng ta đang sống.

Khi Năm Thánh sắp khép lại, chúng ta phải thừa nhận rằng, mặc cho những nỗ lực của nhiều người, ngay cả trong hệ thống quản chế, vẫn còn nhiều điều cần phải làm liên quan đến vấn đề đó. Những lời của ngôn sứ Isaia mà chúng ta vừa nghe, “Những người được Đức Chúa giải thoát sẽ trở về, tiến đến Xi-on giữa tiếng hò reo” (35:10), nhắc nhở chúng ta rằng chính Thiên Chúa là Đấng cứu chuộc, Đấng cứu độ và giải thoát. Đồng thời, những lời ấy truyền đạt ý nghĩa của một sứ mạng quan trọng và đầy thử thách cho tất cả chúng ta. Chắc chắn, nhà tù là một nơi khó khăn và ngay cả những đề xuất tốt nhất cũng có thể gặp phải nhiều trở ngại. Nhưng chính vì lý do đó, chúng ta không bao giờ được mệt mỏi, nản lòng hay bỏ cuộc. Chúng ta phải tiếp tục tiến lên với lòng kiên trì, lòng dũng cảm và tinh thần cộng tác. Thật vậy, có nhiều người vẫn chưa hiểu rằng sau mỗi lần vấp ngã, con người phải có khả năng đứng dậy, rằng không một người nào bị định nghĩa chỉ bởi hành động của họ, và rằng công lý luôn là một tiến trình đền bù và hòa giải.

Tuy nhiên, ngay cả trong những tình huống khó khăn, chúng ta vẫn có thể giữ gìn và bảo tồn vẻ đẹp của cảm xúc, sự nhạy cảm, sự quan tâm đến nhu cầu của người khác, sự tôn trọng, khả năng thương xót và tha thứ, thì những đóa hoa tuyệt đẹp sẽ nảy nở từ “mảnh đất khô cằn” của tội lỗi và đau khổ. Hơn nữa, những cử chỉ, những dự án và những cuộc gặp gỡ, mang tính nhân bản độc đáo, thậm chí vẫn có thể trưởng thành trong các bức tường nhà tù. Điều này đòi hỏi phải làm việc trên chính cảm xúc và suy nghĩ của mình, đây là điều cần thiết đối với những người đã bị mất tự do, mà còn cần thiết hơn nữa đối với những người có nghĩa vụ đại diện cho họ và bảo đảm rằng họ được đối xử công bằng. Năm Thánh là một lời kêu gọi hoán cải, và vì thế, đó là một nguồn hy vọng và niềm vui.

Vì lý do này, điều quan trọng là trước hết phải hướng nhìn về Chúa Giêsu, đến nhân tính của Ngài và đến Vương Quốc của Ngài, nơi “người mù xem thấy, kẻ què được đi, … kẻ nghèo được nghe Tin Mừng” (Mt 11:5). Chúng ta phải nhớ rằng, dù đôi khi những phép lạ này xảy đến nhờ những can thiệp phi thường của Thiên Chúa, nhưng thường thì chúng được giao phó cho chúng ta, cho lòng trắc ẩn, sự quan tâm và sự khôn ngoan của chúng ta, cũng như cho trách nhiệm của cộng đồng và các tổ chức của chúng ta.

Điều này đưa chúng ta đến một chiều kích khác của lời tiên tri mà chúng ta đã nghe: nghĩa vụ phải cổ võ ở mọi nơi – và tôi muốn nhấn mạnh cách đặc biệt trong các nhà tù – một xã hội được thiết lập trên những tiêu chí mới, và sau cùng là trên đức ái, như Thánh Phaolô VI nói khi bế mạc Năm Thánh 1975: “Đức ái – phải là,… sự khởi đầu của thời khắc ân sủng và thiện chí mới, đặc biệt trên bình diện đời sống công cộng, mà lịch sử đang mở ra trước mắt chúng ta: nền văn minh tình thương!” (Tiếp kiến Chung, ngày 31 tháng 12 năm 1975).

Để đạt mục tiêu ấy, Đức Thánh Cha Phanxicô cũng hy vọng rằng trong Năm Thánh này “các hình thức ân xá hoặc khoan hồng nhằm giúp các cá nhân lấy lại niềm tin vào bản thân và xã hội” (Tông Sắc, Spes Non Confundit, 10) có thể được ban hành và những cơ hội tái hòa nhập thực sự được cung cấp cho tất cả mọi người (x. ibid.). Tôi hy vọng nhiều quốc gia thực hiện ước mong của ngài. Năm Thánh, như chúng ta biết, với nguồn gốc trong Kinh Thánh, là một năm hồng ân, trong đó mọi người được trao cơ hội để khởi đầu lại theo nhiều cách khác nhau (x. Lv 25:8-10).

Bài Tin Mừng mà chúng ta vừa nghe cũng nói với chúng ta về thực tại này. Thánh Gioan Tẩy Giả, khi rao giảng và làm phép rửa, đã kêu gọi dân chúng sám hối và một lần nữa vượt qua dòng sông, mang tính biểu tượng, như trong thời Giôsuê (x. Gs 3:17) để đi vào và chiếm hữu miền “Đất Hứa” mới, đó là một trái tim được hòa giải với Thiên Chúa và với anh chị em của chúng ta. Theo ý nghĩa này, hình ảnh của Gioan như một ngôn sứ thật hùng hồn: ông là người chính trực, khắc khổ và thẳng thắn, thậm chí đến mức bị giam cầm vì những lời nói can đảm của mình. Ông không phải là “cây sậy phất phơ trước gió” (Mt 11:7). Nhưng đồng thời, ông giàu lòng thương xót và thấu hiểu đối với tất cả những ai thành tâm sám hối và đang nỗ lực thay đổi (x. Lc 3:10-14).

Về vấn đề này, Thánh Augustinô kết luận một trong những bài chú giải nổi tiếng của ngài về câu chuyện người phụ nữ ngoại tình trong Tin Mừng (x. Ga 8:1-11) rằng: “Khi những kẻ tố cáo bỏ đi, chỉ còn lại người phụ nữ tội lỗi và lòng thương xót. Và Chúa nói với chị ta: hãy về đi, và từ nay đừng phạm tội nữa (Ga 8:10-11)” (Sermo 302, 14).

Các bạn thân mến, nhiệm vụ mà Chúa giao phó cho các bạn – cho tất cả các bạn, các tù nhân cũng như những người làm việc trong hệ thống quản chế – không hề dễ dàng. Có nhiều vấn đề cần phải giải quyết. Ở đây, chúng ta có thể đề cập đến tình trạng quá tải, sự thiếu cam kết trong việc bảo đảm các chương trình giáo dục ổn định cho việc phục hồi và những cơ hội việc làm. Ở cấp độ cá nhân, chúng ta đừng quên gánh nặng của quá khứ, những vết thương cần được chữa lành nơi thể xác và tâm hồn, những thất vọng, sự kiên nhẫn vô hạn cần có với chính bản thân và với người khác khi bắt đầu con đường hoán cải, cũng như những cám dỗ bỏ cuộc hoặc không tha thứ nữa. Tuy nhiên, vượt trên tất cả những điều ấy, Chúa vẫn không ngừng lặp lại với chúng ta rằng chỉ có một điều quan trọng: không một ai bị hư mất (x. Ga 6:39) và mọi người “được cứu độ” (1 Tm 2:4).

Không một ai bị hư mất! Mọi người được cứu độ! Đó là điều Thiên Chúa của chúng ta mong muốn, đó là Vương Quốc của Người, và đó là mục tiêu hành động của Người trong thế giới này. Khi Giáng Sinh đang đến gần, chúng ta cũng hãy ôm lấy giấc mơ của Chúa cách mạnh mẽ hơn, đồng thời kiên vững và trung thành trong cam kết của mình (x. Gc 5:8). Chúng ta biết rằng ngay cả khi đứng trước những thách đố lớn nhất, chúng ta không đơn độc: Chúa đã gần đến (x. Pl 4:5), Người bước đi cùng chúng ta, và với Người ở bên, điều tốt đẹp và hân hoan sẽ luôn xảy đến.


[Nguồn: exaudi]

[Chuyển Việt ngữ: TRI KHOAN 15/12/2025]


Thứ Hai, 15 tháng 12, 2025

Đức Thánh Cha tiếp kiến các thành viên của Hệ thống An ninh Thông tin của Cộng hòa Ý, ngày 12 tháng 12 năm 2025

Đức Thánh Cha tiếp kiến các thành viên của Hệ thống An ninh Thông tin của Cộng hòa Ý, ngày 12 tháng 12 năm 2025

Đức Thánh Cha tiếp kiến các thành viên thuộc Hệ thống An ninh Thông tin của Cộng hòa Ý, ngày 12 tháng 12 năm 2025

*******

Sáng nay, Đức Thánh Cha Lêô XIV đã tiếp kiến các thành viên của Hệ thống An ninh Thông tin của nước Cộng hòa Ý.

Sau đây là những lời chào mừng mà Đức Thánh Cha trước những người hiện diện:


Lời chào của Đức Thánh Cha


Nhân danh Cha, và Con, và Thánh Thần.

Bình an ở cùng anh chị em!

Thưa các vị hữu trách,
Thưa anh chị em!

Tôi rất vui được chào đón anh chị em nhân dịp kỷ niệm một trăm năm thành lập ngành tình báo của nước Ý. Chính vào năm 1925, Cơ quan Thông tin Quân sự đã được thiết lập, đặt nền móng cho một hệ thống phối hợp chặt chẽ và hiệu quả hơn nhằm bảo vệ an ninh quốc gia.

Trước hết, tôi xin bày tỏ lòng tri ân đối với công việc mà anh chị em đang thực hiện, một công việc đòi hỏi năng lực chuyên môn, tính minh bạch và sự bảo mật. Công việc đó đặt trên vai anh chị em trách nhiệm nặng nề là phải thường xuyên giám sát những mối nguy hiểm có thể đe dọa đời sống của quốc gia, trước hết nhằm mục đích góp phần bảo vệ hòa bình. Đây là một công việc đầy thử thách, mà do tính chất bảo mật của nó, thường có nguy cơ bị lợi dụng, nhưng lại mang ý nghĩa to lớn trong việc dự báo mọi kịch bản có thể gây nguy hiểm cho đời sống xã hội.

Trong suốt một trăm năm qua, nhiều điều đã thay đổi, những khả năng và công cụ ngày càng trở nên tinh vi, và những thách thức mà các xã hội của chúng ta phải đối mặt đã gia tăng và trở nên đa dạng. Vì thế, tôi kêu gọi anh chị em thực thi công việc của mình không chỉ với tinh thần chuyên nghiệp, mà còn với tầm nhìn đạo đức, phải xét đến ít nhất hai khía cạnh thiết yếu: tôn trọng phẩm giá con người và đạo đức truyền thông.

Trước hết, tôn trọng phẩm giá con người. Các hoạt động an ninh không bao giờ được đánh mất chiều kích nền tảng này và không bao giờ được thất bại trong việc tôn trọng phẩm giá và quyền của mỗi cá nhân. Trong những hoàn cảnh khó khăn, khi ích chung dường như trở nên quan trọng hơn tất cả, chúng ta có nguy cơ quên đi yêu cầu đạo đức này, và vì thế, việc tìm kiếm sự cân bằng không dễ dàng trong mọi lúc. Như Ủy ban Châu Âu về Dân chủ thông qua Luật pháp đã tuyên bố, các cơ quan an ninh thường phải thu thập thông tin về các cá nhân, và do đó, có ảnh hưởng đáng kể đến những quyền cá nhân.[1]

Vì vậy, cần phải thiết lập những giới hạn, dựa trên các tiêu chuẩn của phẩm giá con người, và chúng ta phải luôn cảnh giác trước những cám dỗ mà một công việc như của anh chị em có thể đưa đến. Hãy bảo đảm rằng mọi hành động của anh chị em luôn tương xứng với ích chung cần đạt tới, và rằng việc bảo vệ an ninh quốc gia, trong mọi trường hợp và phải luôn luôn bảo đảm quyền của con người, đời sống riêng tư và gia đình của họ, tự do lương tâm và thông tin, và quyền được xét xử công bằng. Theo nghĩa này, các hoạt động của cơ quan tình báo phải được điều chỉnh bởi luật pháp đã được ban hành và công bố hợp lệ, chịu sự kiểm soát và giám sát của ngành tư pháp, và ngân sách của họ phải chịu sự kiểm soát công khai và minh bạch.

Khía cạnh thứ hai liên quan đến đạo đức truyền thông. Thế giới truyền thông đã thay đổi đáng kể trong những thập kỷ gần đây, và ngày nay, cuộc cách mạng kỹ thuật số đã trở thành một phần của đời sống chúng ta cũng như cách chúng ta trao đổi thông tin và tương tác với nhau. Hơn nữa, sự ra đời của những công nghệ mới và ngày càng tiên tiến mang lại cho chúng ta nhiều khả năng hơn nhưng, nhưng đồng thời cũng đặt chúng ta trước những mối nguy hiểm thường xuyên. Việc trao đổi thông tin ồ ạt và liên tục đòi hỏi chúng ta phải có ý thức phê phán về một số vấn đề quan trọng sống còn: việc phân biệt giữa sự thật và tin giả, phơi bày đời sống riêng tư một cách không chính đáng, thao túng những người dễ bị tổn thương nhất, luận lý tống tiền, và kích động lòng thù hận và bạo lực.

Cần phải có sự cảnh giác nghiêm ngặt để bảo đảm rằng những thông tin mật không bị sử dụng để đe dọa, thao túng, tống tiền hoặc làm mất uy tín các chính trị gia, nhà báo hoặc các tác nhân khác của xã hội dân sự. Tất cả điều này cũng áp dụng cho phạm vi giáo hội. Thật vậy, ở một số quốc gia, Giáo hội là nạn nhân của các cơ quan tình báo hoạt động vì những mục bất chính, đàn áp tự do của Giáo hội. Những rủi ro này phải luôn được đánh giá và đòi hỏi tư cách đạo đức cao nơi những người đang chuẩn bị đảm nhận công việc như của anh chị em, và nơi những người đã và đang thi hành công việc đó qua một thời gian.

Tôi nhận thức rõ về vai trò tế nhị và trách nhiệm mà anh chị em được kêu gọi. Nhân đây, tôi cũng xin tưởng nhớ đến những đồng nghiệp của anh chị em đã hy sinh mạng sống trong các sứ mạng nguy hiểm được thực hiện trong những bối cảnh khó khăn. Sự tận tụy của họ có thể không xuất hiện trên tiêu đề các mặt báo, nhưng nó sống mãi trong lòng những người mà họ đã giúp đỡ và trong những cuộc khủng hoảng mà họ đã góp phần giải quyết.

Sau cùng, tôi xin bày tỏ lòng biết ơn đối với những nỗ lực của các cơ quan tình báo Ý trong việc bảo đảm an ninh cho Tòa Thánh và Quốc gia Thành Vatican. Và ở đây, tôi cũng xin chân thành cảm ơn sự cộng tác của anh chị em với Lực lượng Hiến binh, với Vatican, với Tòa Thánh, trong rất nhiều nhiệm vụ, nơi mà khả năng và cơ hội phục vụ người khác thật sự trở thành hiện thực nhờ sự hợp tác tốt đẹp của chúng tôi với anh chị em.

Tôi khích lệ anh chị em tiếp tục công việc của mình, luôn ghi nhớ lợi ích chung trong tâm trí, học cách đánh giá các tình huống khác nhau nảy sinh trước mắt anh chị em bằng sự phán đoán và tính quân bình, và bám giữ cách kiên định vào những nguyên tắc pháp lý và đạo đức luôn phẩm giá con người lên trên hết.

Thưa quý vị, tôi xin chúc mừng quý vị vì đã chọn cùng nhau sống Năm Thánh như một cộng đồng làm việc. Ân sủng của Thiên Chúa sẽ không ngừng mang lại hoa trái tốt lành ở mức độ cá nhân, và theo đó, cả trong công việc của quý vị. Đó là nguyện ước của tôi, cùng với Phép Lành Tông Tòa dành cho quý vị và gia đình quý vị. Tôi chúc tất cả quý vị một Mùa Giáng Sinh an lành!

_______________________________________

[1] Cf. Venice Commission, Report on the Democratic oversight of the Security Services (1-2 June 2007), § 2.


[Nguồn: vatican.va]

[Chuyển Việt ngữ: TRI KHOAN 13/12/2025]


Đức Thánh Cha tiếp kiến Cộng đồng Học viện Giáo hoàng về Khảo cổ học Kitô giáo, ngày 11 tháng 12 năm 2025

Đức Thánh Cha tiếp kiến Cộng đồng Học viện Giáo hoàng về Khảo cổ học Kitô giáo, ngày 11 tháng 12 năm 2025

Đức Thánh Cha tiếp kiến Cộng đồng Học viện Giáo hoàng về Khảo cổ học Kitô giáo, ngày 11 tháng 12 năm 2025

*******

Sáng nay, tại Điện Tông Tòa Vatican, Đức Thánh Cha đã tiếp kiến cộng đồng Học viện Giáo hoàng về Khảo cổ học Kitô giáo nhân dịp kỷ niệm một trăm năm thành lập.

Sau đây là diễn văn của Đức Thánh Cha trước những người hiện diện:


Diễn văn của Đức Thánh Cha


Nhân danh Cha, và Con, và Thánh Thần.

Bình an ở cùng anh chị em!

Thưa Đức Hồng y,
Thưa Đức ông Viện trưởng, Đức ông Thư ký,
Thưa quý vị giáo sư, các nhân viên và sinh viên thân mến!

Hôm nay đánh dấu một trăm năm ngày vị tiền nhiệm đáng kính của tôi là Đức Piô XI, trong Tự sắc I primitivi cemeteri di Roma cristiana (Các nghĩa trang thời sơ khai của Kitô giáo Roma), đã nhắc lại rằng “các Giáo hoàng Roma luôn coi đó là bổn phận nghiêm ngặt của mình là phải bảo vệ và bảo tồn” di sản thiêng liêng, đặc biệt là “các hầm mộ dưới lòng đất thường được gọi là các Hang toại đạo (Catacombs)”, đồng thời không bỏ quên “các vương cung thánh đường đã vút cao lên bên trong các tường thành Roma với các bức tranh khảm tráng lệ, vô số bia ký, tranh vẽ, tác phẩm điêu khắc, cùng các đồ vật chôn cất và phụng vụ”. Trong cùng văn kiện ấy, Đức Piô XI đã đề cập đến “Giovanni Battista de Rossi, người chưa bao giờ được ca ngợi cho đủ” và “Antonio Bosio, nhà nghiên cứu không mệt mỏi về các cổ vật thánh của Roma”, những người khởi xướng ngành khảo cổ học Kitô giáo.

Nhân dịp đó, Đức Thánh Cha đã quyết định đặt Học viện Giáo hoàng về Khảo cổ học Kitô giáo bên cạnh Ủy ban Giáo hoàng về Khảo cổ Thánh và Hàn lâm viện Giáo hoàng về Khảo cổ học Roma, nhằm “hướng dẫn những người trẻ thiện chí từ mọi quốc gia và dân tộc đến với việc học tập và nghiên cứu khoa học về các cổ vật Kitô giáo.” Một thế kỷ sau, sứ mệnh này vẫn sống động hơn bao giờ hết, một phần nhờ các hội nghị quốc tế về khảo cổ Kitô giáo, qua đó Học viện thúc đẩy các nghiên cứu về một chuyên ngành mang tính đặc thù không chỉ đối với các khoa học lịch sử, mà còn gắn liền với đức tin và căn tính Kitô giáo.

Nhân dịp kỷ niệm này, với Tông thư được ban hành hôm nay, tôi muốn đề xuất một số suy tư về tầm quan trọng của khảo cổ học. Bây giờ, tôi chỉ xin đưa ra một số điểm làm rõ.

Trước hết, việc giảng dạy “khảo cổ học Kitô giáo”, được hiểu là nghiên cứu các di tích của những thế kỷ sơ khai của Kitô giáo, có quy chế nhận thức luận riêng, do các tham về số đặc thù về niên đại, lịch sử và chủ đề của nó. Tuy nhiên, chúng ta cũng nhận thấy rằng trong những bối cảnh khác, việc giảng dạy này được sáp nhập vào lãnh vực khảo cổ học Trung cổ. Về điểm này, tôi đề nghị anh chị em trở thành những người bảo vệ bản chất chuyên biệt của ngành học của anh chị em, trong đó tính từ “Kitô giáo” không nhằm thể hiện một lập trường tín ngưỡng , mà là để xác định chính chuyên ngành này với giá trị khoa học và chuyên môn riêng của nó.

Hơn nữa, khảo cổ học Kitô giáo là một lãnh vực nghiên cứu liên quan đến giai đoạn lịch sử của Giáo hội hiệp nhất, và do đó có thể là một công cụ hữu ích cho phong trào đại kết: thật vậy, các hệ phái khác nhau có thể nhận ra nguồn cội chung của mình qua việc nghiên cứu các cổ vật Kitô giáo, và từ đó có thể nuôi dưỡng khát vọng tiến tới sự hiệp thông trọn vẹn. Về điểm này, tôi đã có được kinh nghiệm trong chuyến Tông du gần đây, khi ở İznik, tức Nicea cổ đại, tôi đã tưởng niệm Công đồng đại kết đầu tiên cùng với các vị đại diện của các Giáo hội và cộng đồng giáo hội khác. Sự hiện diện của những di tích các công trình Kitô giáo cổ xưa đã gây xúc động mạnh và tạo động lực cho tất cả chúng tôi. Liên quan đến chủ đề này, tôi đánh giá cao ngày nghiên cứu mà anh chị em đã tổ chức với sự cộng tác của Bộ Loan báo Tin Mừng.

Tôi cũng kêu gọi anh chị em, qua các nghiên cứu của mình, hãy tham gia vào “khoa ngoại giao văn hóa” mà thế giới hôm nay đang hết sức cần đến. Thông qua văn hóa, tinh thần, con người vượt qua những ranh giới quốc gia và vượt qua các rào cản thành kiến để phục vụ ích chung. Anh chị em cũng có thể đóng góp vào việc xây dựng những nhịp cầu, thúc đẩy các cuộc gặp gỡ và nuôi dưỡng sự hòa hợp.

Như tôi đã nhắc lại trong Tông Thư, vào năm 1925, “Năm Thánh Hòa bình” đã được cử hành; còn bây giờ chúng ta đang cử hành “Năm Thánh Hy vọng”. Do đó, Học viện của anh chị em, theo một nghĩa nào đó, được đặt giữa hòa bình và hy vọng. Và quả thật, anh chị em là những người mang lại hòa bình và hy vọng ở bất cứ nơi đâu anh chị em làm việc, với các cuộc khai quật và nghiên cứu của mình, để khi biểu ngữ đỏ và trắng của anh chị em với hình ảnh vị Mục Tử Nhân Lành được nhận ra, những cánh cửa sẽ rộng mở cho anh chị em không chỉ với tư cách là những người mang đến tri thức và khoa học, mà còn là những sứ giả của hòa bình.

Cuối cùng, tôi muốn gợi lại một đoạn trong bài diễn văn của Thánh Gioan Phaolô II về Những nguồn cội Kitô giáo chung của các Quốc gia Châu Âu, trong đó ngài nói: “Châu Âu cần đến Đức Kitô và Tin Mừng, vì cội rễ của tất cả các dân tộc trên lục địa này đều ở đó. Anh chị em cũng vậy, hãy lắng nghe thông điệp này!” (ngày 6 tháng 11 năm 1981). Kitô giáo chắc chắn nằm trong cội rễ của các xã hội và quốc gia Châu Âu, với các nguồn mạch văn học và di tích; và công việc của các nhà khảo cổ chính là một sự đáp lời cho lời kêu gọi mà tôi vừa đề cập đến.

Các bạn thân mến, cảm ơn các bạn vì công việc của các bạn! Ước mong Học viện Giáo hoàng về Khảo cổ học Kitô giáo tiếp tục sứ vụ quý giá của mình đối với Giáo hội và văn hóa với một sức sống mới. Tôi phó thác lời nguyện ước này cho sự chuyển cầu của Đức Maria Rất Thánh, và tôi ban Phép Lành Tòa Thánh cho các bạn. Cảm ơn các bạn.


[Nguồn: vatican.va]

[Chuyển Việt ngữ: TRI KHOAN 13/12/2025]


Thứ Bảy, 13 tháng 12, 2025

Bảo tàng Vatican tiết lộ kho báu của người Muisca

Bảo tàng Vatican tiết lộ kho báu của người Muisca

Bảo tàng Vatican tiết lộ kho báu của người Muisca

Musées du Vatican Pectoral muisca.


Camille Dalmas

10/12/25


Các nhà truyền giáo, các pháp sư, các giáo hoàng, các nhà ngoại giao, và các tượng thần: đó chỉ là một số nhân vật đứng đằng sau bộ sưu tập vàng thuộc thời kỳ trước Columbus của các Bảo tàng Vatican.

“Vàng lấp lánh, quý giá từ những thời đại cổ xưa…” là câu mở đầu cho quyển sách tuyệt đẹp về “Ors précolombiens du Musée profane” (“Vàng thuộc thời kỳ trước Columbus của Bảo tàng Thế tục”), do ông Jean-François Genotte biên tập và được giới thiệu vào ngày 27 tháng 11 tại các Bảo tàng Vatican.

Đây là một sự hiện diện đầy bất ngờ trong các bảo tàng của giáo hoàng: những tấm khiên che ngực (pectoral) lớn làm bằng kim loại lấp lánh, với những chiếc mỏ đại bàng được chạm khắc, những hình tượng bí ẩn — các vị thần, người chim, các tù trưởng (caciques), hoặc pháp sư (shamans) — từ những thời đại và vùng đất xa xăm đang làm gì ở Roma?

Bảo tàng Vatican tiết lộ kho báu của người Muisca

Musées du Vatican

Trong những năm gần đây, các bộ sưu tập “nghệ thuật thời kỳ sơ khai” tại các bảo tàng phương Tây đã trở thành tâm điểm chỉ trích. Một số quốc gia và hậu duệ của các dân tộc bản địa đã đặt vấn đề về hoàn cảnh hình thành những bộ sưu tập này và thường xuyên yêu cầu hoàn trả chúng. Các bộ sưu tập của các giáo hoàng cũng không tránh khỏi những căng thẳng hậu thuộc địa này, bằng chứng như trường hợp gần đây có việc tặng lại 62 hiện vật bản địa nguồn gốc từ Canada, dù đây không thể được xem là một sự hoàn trả di sản.

Phần lớn số vàng thuộc thời kỳ trước Columbus của Vatican đến từ nền văn minh vĩ đại Muisca, nền văn minh đã khơi nguồn cho huyền thoại Eldorado — thực chất dựa trên một nghi lễ pháp sư — và từng thống trị khu vực ngày nay là Colombia.

Tại khu vực này, những người chinh phạt Tây Ban Nha đã tiến hành cướp bóc trắng trợn, trút đầy kho bạc của các nhà cai trị Châu Âu. Nhưng số vàng thuộc thời kỳ trước Columbus được trưng bày tại các Bảo tàng Vatican lại kể một câu chuyện hoàn toàn khác.

Bảo tàng Vatican tiết lộ kho báu của người Muisca
Pendantif aztèque, offert par le gouvernement de Panama au pape Paul VI Musées du Vatican

Thiên tài của các dân tộc bản địa

Những người đầu tiên mang các hiện vật thuộc thời kỳ trước Columbus về Roma là các tu sĩ Dòng Đa Minh Tây Ban Nha, những nhà truyền giáo tại “Tân Thế Giới.” Lô hiện vật cập bến năm 1531 cùng với Cha Domingo de Betanzos đến Roma để thuyết phục Đức Giáo hoàng Clement VII cho phép tỉnh dòng của ngài tại Mexico được độc lập.

Tại sao vị tu sĩ này lại dâng lên Đức Giáo hoàng những vật phẩm mà Giáo hội xem là đồ thờ ngẫu tượng? Theo giáo sư Davide Domenici thuộc Đại học Bologna: “Trọng tâm nằm ở chất lượng kỹ thuật phi thường của chúng, điều này cho thấy người bản địa không thiếu những thiên tài.” Ông giải thích: “Điều này chứng minh lý tính và nhân tính của họ, và từ đó cho thấy khả năng được dẫn dắt đến đức tin.”

Sự khẳng định này không phải là điều hiển nhiên đối với Giáo hội vào thời đó: phải sáu năm sau, năm 1537, Đức Giáo hoàng Phaolô III, trong Tông sắc Sublimis Deus, mới yêu cầu các nhà truyền giáo rao giảng Tin Mừng cho các dân tộc bản địa ở Châu Mỹ — đồng thời lên án việc biến họ thành nô lệ. Các món quà của Dòng Đa Minh, nhằm hỗ trợ công cuộc truyền giáo, tiếp tục cho đến năm 1564, với những hiện vật do Cha Juan de Cordova mang về.

Chính trong bối cảnh đó, qua nhiều thế kỷ, nhiều hiện vật từ Nam Mỹ đã được mang về dâng lên cho các vị Giáo hoàng và cuối cùng trở thành một phần trong bộ sưu tập của Thư viện Vatican. Ví dụ điển hình là các mặt nạ gỗ vô giá và những tượng nhỏ thuộc văn hóa Tayrona – một dân tộc thuộc thời kỳ trước Columbus của Colombia – được mang về vào năm 1692 bởi tu sĩ Dòng Augustinô Francisco Romero, người đã dâng tặng những hiện vật mang tính pháp sư này cho Đức Giáo hoàng Innocentê XII.

Bảo tàng Vatican tiết lộ kho báu của người Muisca

Figure votive muisca Musées du Vatican

Công cuộc hình thành Colombia hiện đại

Một thế kỷ sau, các quan điểm bắt đầu thay đổi, như được thể hiện qua các nghiên cứu tiên phong của Cha Jose Domingo Duquesne, con trai của những người nhập cư Pháp tại Colombia. Ngài đã công bố các nghiên cứu đầu tiên về ngữ pháp Muisca và lịch Muisca, bằng chứng về sự tồn tại của một nền văn minh cổ xưa, phức tạp và có cơ cấu tại Colombia.

Theo ông Davide Dominici, ý tưởng là dựa vào “thần thoại Muisca” này để tạo ra một “lịch sử yêu nước” và từ đó là một “luận thuyết dân tộc chủ nghĩa,” tách rời khỏi sự trung thành với vương quyền Tây Ban Nha. Tiến trình tự chủ này bắt đầu hình thành năm 1810 với sự khởi đầu của các cuộc chiến tranh giành độc lập Tây Ban Nha-Châu Mỹ.

Di sản Muisca do đó đã trở thành “bằng chứng về sự quá khứ vĩ đại” của Colombia, quốc gia giành được độc lập vào năm 1819 và tiếp tục trở thành “trung tâm của một chính sách ngoại giao văn hóa,” ông Davide Dominici giải thích.

Cuốn sách của ông Jean-François Genotte, trợ lý tại bộ phận các bộ sưu tập dân tộc học Anima Mundi của Bảo tàng Vatican, cho thấy phần lớn các hiện vật thuộc sở hữu của Bảo tàng Vatican đã được chính phủ Colombia hiến tặng nhân dịp cuộc triển lãm tại Vatican được tổ chức vào năm 1887-88 bởi Đức Thánh Cha Lêô XIII để kỷ niệm kim khánh linh mục của Đức Giáo hoàng.

Năm 1893, nhân kỷ niệm 400 năm ngày “khám phá” Châu Mỹ, ông Miguel Antonio Caro, lúc bấy giờ là phó tổng thống Colombia, đã dâng tặng ba tấm khiên che ngực (pectoral) bằng vàng cho Đức Thánh Cha Lêô XIII, hiện là những báu vật quý giá trong bộ sưu tập của Vatican. Ông Jean-François Genotte kinh ngạc: “Ngày nay, chúng ta có thể hình dung rằng ít nhất một trong những chiếc khiên che ngực này, đã thoát khỏi sự săn lùng trong cơn sốt vàng của những kẻ chinh phạt, đã từng được một vị đại thủ lãnh Muisca vĩ đại đeo, có lẽ là trong nghi lễ Eldorado.”

Ông Jean-François Genotte cho thấy rằng việc bảo tồn cổ vật đã trở thành hiện thực nhờ mối quan hệ ngoại giao của Vatican với nhà nước Colombia mới thành lập, nhưng cũng nhờ “sự quan tâm của các giáo hoàng đối với những nền văn hóa ngoài Châu Âu.”


[Nguồn: aleteia]

[Chuyển Việt ngữ: TRI KHOAN 11/12/2025]


Làm thế nào để bảo đảm rằng sự phát triển của trí tuệ nhân tạo thực sự phục vụ ích chung? Câu trả lời của Đức Thánh Cha Lêô XIV

Làm thế nào để bảo đảm rằng sự phát triển của trí tuệ nhân tạo thực sự phục vụ ích chung? Câu trả lời của Đức Thánh Cha Lêô XIV

Đức Thánh Cha Lêô XIV tiếp kiến các tham dự viên Hội nghị về Trí tuệ Nhân tạo Photo: Vatican Media

Làm thế nào để bảo đảm rằng sự phát triển của trí tuệ nhân tạo thực sự phục vụ ích chung? Câu trả lời của Đức Thánh Cha Lêô XIV

Diễn văn của Đức Thánh Cha trước các tham dự viên hội nghị “Trí tuệ Nhân tạo và việc Chăm sóc Ngôi Nhà chung của chúng ta”

05 THÁNG MƯỜI HAI, 2025 19:21

ZENIT STAFF


(ZENIT News / Vatican City, 05.12.2025). - Vào thứ Sáu, ngày 5 tháng Mười Hai, Đức Thánh Cha Lêô XIV đã tiếp kiến các tham dự viên hội nghị về Trí tuệ Nhân tạo tại Hội trường Consistory. Sau đây là diễn văn của Đức Thánh Cha:

****

Anh chị em thân mến, chào mừng anh chị em!

Tôi rất vui mừng được gửi lời chào tất cả anh chị em, các thành viên của Tổ chức Centesimus Annus Pro Pontifice và Liên minh Chiến lược các Đại học Nghiên cứu Công Giáo.

Chúng ta gặp gỡ nhân dịp công bố công trình nghiên cứu của anh chị em về một chủ đề vô cùng quan trọng. Sự ra đời của trí tuệ nhân tạo đang kéo theo những thay đổi nhanh chóng và sâu xa trong xã hội, ảnh hưởng đến các chiều kích cốt yếu của con người, chẳng hạn như tư duy phản biện, sự phân định, học tập và các mối tương quan liên vị.

Làm sao chúng ta có thể bảo đảm rằng sự phát triển của trí tuệ nhân tạo thực sự phục vụ ích chung, chứ không chỉ được sử dụng để tích lũy tài sản và quyền lực trong tay một số ít người? Đây là một câu hỏi cấp bách, bởi công nghệ này đã và đang có những tác động thực tế trên đời sống của hàng triệu người, mỗi ngày và trên ở mọi nơi trên thế giới. Như Học thuyết Xã hội của Giáo hội nhắc nhở chúng ta, và như điều hiển nhiên trong công trình nghiên cứu liên ngành mà anh chị em đang thực hiện, việc đương đầu với thách đố này đòi phải đặt ra một câu hỏi nền tảng hơn nữa: Ý nghĩa của việc là con người trong thời điểm lịch sử này là gì?

Con người được mời gọi trở thành những người cộng tác chung trong công trình tạo dựng, chứ không chỉ là những người tiêu thụ thụ động các nội dung được tạo ra bởi công nghệ nhân tạo. Phẩm giá của chúng ta nằm ở khả năng suy tư, tự do lựa chọn, yêu thương vô điều kiện và bước vào các mối tương quan chân thực với tha nhân. Trí tuệ nhân tạo chắc chắn đã mở ra những chân trời mới cho sự sáng tạo, nhưng nó cũng làm dấy lên những mối quan ngại nghiêm trọng về các hệ quả có thể có đối với sự mở lòng của nhân loại trước chân lý và vẻ đẹp, cũng như khả năng chiêm ngắm và kinh ngạc của con người. Việc nhận biết và bảo vệ những gì làm nên đặc tính của con người và bảo đảm sự phát triển quân bình của con người là điều thiết yếu để thiết lập một khuôn khổ thích hợp cho việc quản lý các hệ quả của trí tuệ nhân tạo.

Trong bối cảnh ấy, chúng ta phải dừng lại và suy tư với sự quan tâm đặc biệt về tự do và đời sống nội tâm của con em và những người trẻ, cũng như tác động có thể có của công nghệ đối với sự phát triển trí tuệ và thần kinh của các em. Các thế hệ mới phải được giúp đỡ, chứ không bị cản trở, trên con đường tiến tới sự trưởng thành và trách nhiệm của mình. Hạnh phúc của xã hội tùy thuộc vào khả năng của các em trong việc phát triển những tài năng và đáp ứng những đòi hỏi của thời đại cũng như nhu cầu của tha nhân, với lòng quảng đại và sự tự do tâm trí. Không được nhầm lẫn giữa khả năng tiếp cận lượng dữ liệu và thông tin khổng lồ với khả năng rút ra ý nghĩa và giá trị từ chúng. Khả năng thứ hai đòi hỏi sự sẵn lòng đối diện với mầu nhiệm và những câu hỏi cốt lõi cho sự hiện hữu của chúng ta, ngay cả khi những thực tại này thường bị gạt ra ngoài lề, hoặc bị chế giễu bởi các mô hình văn hóa và kinh tế đang thịnh hành. Do đó, điều thiết yếu là phải dạy những người trẻ sử dụng các công cụ này bằng chính trí tuệ của họ, bảo đảm rằng họ mở lòng tìm kiếm sự thật, đời sống thiêng liêng và huynh đệ, mở rộng những ước mơ và chân trời khi đưa ra những quyết định. Chúng ta ủng hộ khát vọng trở nên khác biệt và tốt hơn của các em, vì chưa bao giờ chúng ta thấy rõ ràng như lúc này rằng cần phải có một sự đảo ngược sâu sắc trong quan niệm của chúng ta về sự trưởng thành.

Để cùng với người trẻ xây dựng một tương lai đạt được ích chung và khai thác tiềm năng của trí tuệ nhân tạo, cần phải khôi phục và củng cố lòng tin của họ vào khả năng của con người trong việc dẫn dắt sự phát triển của những công nghệ này. Lòng tin đó ngày nay đang ngày càng bị xói mòn bởi ý tưởng tê liệt cho rằng sự phát triển của công nghệ là theo một con đường tất yếu không thể tránh khỏi. Điều này đòi hỏi hành động phối hợp và đồng bộ, bao gồm chính trị, các thể chế, doanh nghiệp, tài chính, giáo dục, truyền thông, công dân và các cộng đồng tôn giáo. Các chủ thể trong những lãnh vực này được mời gọi thực hiện một cam kết chung, qua việc gánh vác trách nhiệm. Cam kết này phải đặt trên mọi lợi ích đảng phái hoặc lợi nhuận, vốn ngày càng bị tập trung vào tay một số ít người. Chỉ bằng cách tham gia rộng rãi nhằm tạo cơ hội cho mọi người, ngay cả những người thấp kém nhất, được lắng nghe với sự tôn trọng, thì những mục tiêu đầy tham vọng này mới có thể đạt được. Trong bối cảnh này, công trình nghiên cứu do Centesimus-SACRU thực hiện là một đóng góp thực sự quý giá.

Các bạn thân mến, cảm ơn các bạn, và tôi khuyến khích các bạn tiếp tục công việc của mình bằng tinh thần sáng tạo, được soi dẫn bởi Thánh Kinh và Giáo huấn của Giáo hội. Xin sự chuyển cầu của Đức Trinh nữ Maria Diễm phúc đồng hành cùng các bạn, và tôi ban Phép Lành Tòa Thánh cho tất cả anh chị em.


[Nguồn: zenit]

[Chuyển Việt ngữ: TRI KHOAN 11/12/2025]


Kinh Truyền Tin ngày 8.12.2025 - Đức Thánh Cha Lêô XIV: “Hồng ân Vô Nhiễm Nguyên Tội mời gọi chúng ta tin như Đức Maria đã tin”

Đức Thánh Cha Lêô XIV: “Hồng ân Vô Nhiễm Nguyên Tội mời gọi chúng ta tin như Đức Maria đã tin”

Trong bài huấn từ Kinh Truyền Tin ngày 8 tháng Mười Hai, Đức Thánh Cha suy niệm về sự tinh tuyền của Đức Trinh nữ Maria và Bí tích Rửa Tội như một ân sủng được canh tân nơi tất cả các tín hữu, nhân Lễ Trọng Đức Mẹ Vô Nhiễm Nguyên Tội.

Kinh Truyền Tin ngày 8.12.2025 - Đức Thánh Cha Lêô XIV: “Hồng ân Vô Nhiễm Nguyên Tội mời gọi chúng ta tin như Đức Maria đã tin”

******

Tại Quảng trường Thánh Phêrô, dưới bầu trời tháng 12 quang đãng, quy tụ đông đảo các tín hữu, Đức Thánh Cha Lêô XIV đã chủ sự buổi đọc Kinh Truyền Tin trưa, nhân ngày Lễ Trọng kính Đức Maria Vô Nhiễm Nguyên Tội. Trong bài suy niệm, Đức Thánh Cha mời gọi những người hiện diện noi gương tiếng “xin vâng” quảng đại của Đức Maria, nhắc nhớ rằng Bí tích Rửa Tội đổi mới phép lạ ân sủng thiêng liêng nơi mỗi Kitô hữu. “Tiếng ‘xin vâng’ của Mẹ Thiên Chúa thật tuyệt vời, nhưng tiếng ‘xin vâng’ của chúng ta cũng có thể tuyệt vời như thế, được đổi mới mỗi ngày với lòng trung tín, lòng biết ơn, sự khiêm nhường và sự kiên trì,” Đức Thánh Cha nhấn mạnh, trước hàng ngàn khách hành hương đến từ Ý, Tây Ban Nha và các quốc gia khác.

Buổi đọc Kinh Truyền Tin diễn ra vào lúc giữa trưa, trong bầu khí sốt sắng sâu lắng. Đức Lêô XIV, thể hiện sự xúc động trước đại lễ kính Đức Mẹ, đã bắt đầu bài giáo lý bằng việc làm nổi bật niềm vui của ngày lễ: “Anh chị em thân mến, chúc anh chị em mừng lễ vui!” ngài nói, trước khi đi sâu vào tín điều được Chân Phước Piô IX công bố vào năm 1854. Đức Thánh Cha giải thích rằng Thiên Chúa đã gìn giữ Đức Maria khỏi mọi vết nhơ của tội nguyên tổ ngay từ giây phút thụ thai, ban cho Mẹ sự “trong trắng và thánh thiện” để đón nhận Ngôi Lời nhập thể. Trích lời chào của sứ thần Gabriel trong Tin Mừng Luca – “Mừng vui lên, hỡi Đấng đầy ân sủng, Đức Chúa ở cùng bà” – Đức Thánh Cha nhấn mạnh rằng Mẹ Maria, trong sự khiêm hạ và đức tin, đã thưa: “Này tôi là nữ tỳ của Chúa, xin Chúa cứ làm cho tôi như lời sứ thần nói.”

Trong suy phần tư thần học, Đức Lêô XIV đã mượn lời Thánh Augustinô để minh họa sức mạnh của đức tin: “Đức Maria đã tin, và điều Mẹ tin đã được thực hiện nơi Mẹ.” Ngài giải thích rằng tiếng “xin vâng” tự do và quảng đại ấy đã cho phép ân sủng sinh hoa trái trong công cuộc Cứu Độ. Ngài nói thêm, “Chúa luôn hành động theo cách này: Ngài ban cho chúng ta những hồng ân cao cả, nhưng để chúng ta tự do đón nhận hoặc không,” và mời gọi các tín hữu: “Chúng ta cũng hãy tin, để điều đã được thực hiện nơi Mẹ cũng có thể mang lại lợi ích cho chúng ta.” Vì thế, đại lễ hôm nay không chỉ tôn vinh vẻ đẹp vô nhiễm của Đức Maria, mà còn thúc đẩy mỗi người đã chịu phép Rửa Tội hãy đón nhận sứ mạng của mình bằng những hành động yêu thương cụ thể, từ các cử chỉ thường ngày cho đến những việc phục vụ khó khăn nhất.

Đức Thánh Cha cũng liên kết ân sủng của Đức Maria với Bí tích Rửa Tội, “một hồng ân luôn được đổi mới trong chúng ta” khiến chúng ta trở thành “con cái Thiên Chúa, nơi Ngài ngự trị và là đền thờ của Chúa Thánh Thần.” Nhắc lại lời của vị tiền nhiệm là Đức Phanxicô trong một bài giáo lý năm 2018, Đức Lêô XIV khuyến khích: “Bí tích Rửa Tội cho phép Đức Kitô sống trong chúng ta và chúng ta sống hiệp nhất với Ngài, để chúng ta có thể cộng tác trong Giáo Hội […] trong việc biến đổi thế giới.” Trong một thế giới bị ghi dấu bởi những xung đột và chia rẽ, Đức Thánh Cha thúc giục các Kitô hữu, noi gương Đức Maria, bảo đảm rằng “Đức Giêsu được nhận biết, được đón nhận và yêu mến ở khắp mọi nơi, và ơn cứu độ của Ngài đến được với tất cả mọi người.”

Sau khi đọc Kinh Truyền Tin, Đức Thánh Cha gửi lời chào đến những người hành hương. Ngài đặc biệt nhắc đến các tín hữu từ Molina de Segura, Tây Ban Nha, hiệp hội văn hóa “Firenze in Armonia” và nhóm “Ragazzi dell’Immacolata” (Giới trẻ Vô Nhiễm Nguyên Tội). Ngài ban phép lành cho nhóm đến từ Rocca di Papa và ngọn đuốc mà họ dùng để thắp sáng Ngôi Sao Giáng Sinh trên pháo đài trong thành phố. Ngài gửi lời chào đặc biệt đến Phong trào Công Giáo Tiến Hành Ý nhân Ngày Kết nạp hội viên của họ, chúc họ “có những hoạt động đào tạo và tông đồ trổ sinh hoa trái.” Cuối cùng, ngài mời gọi các tín hữu chiều nay tập trung tại Quảng trường Tây Ban Nha để dâng hoa truyền thống kính Đức Trinh Nữ Vô Nhiễm, phó thác cho sự chuyển cầu của Mẹ “lời cầu nguyện không ngừng của chúng ta cho hòa bình.”

Sứ điệp của Đức Lêô XIV vang vọng với sức mạnh đặc biệt hôm nay trong Năm Thánh Hy Vọng, mời gọi Giáo Hội hoàn vũ tái khám phá sự dịu dàng của Thiên Chúa qua Đức Maria. Khi thế giới đang chuẩn bị cho Lễ Giáng sinh, Đức Thánh Cha nhắc nhở chúng ta rằng tín điều Vô Nhiễm Nguyên Tội là ngọn hải đăng của sự tinh tuyền và là mẫu gương của sự hiến dâng trọn vẹn.


Toàn văn huấn từ Kinh Truyền Tin:

_____________________________


LỄ TRỌNG ĐỨC MARIA VÔ NHIỄM NGUYÊN TỘI

ĐỨC THÁNH CHA LÊÔ XIV

KINH TRUYỀN TIN

Quảng trường Thánh Phêrô

Thứ Hai, ngày 8 tháng 12 năm 2025

________________________________________


Anh chị em thân mến, chúc anh chị em mừng lễ hạnh phúc!

Hôm nay chúng ta cử hành Lễ Trọng kính Đức Maria Vô Nhiễm Nguyên Tội. Chúng ta bày tỏ niềm vui vì Cha trên trời đã gìn giữ Mẹ “được giữ gìn khỏi mọi vết nhơ của tội nguyên tội” (Đức Piô IX, Tông Hiến Ineffabilis Deus, 8 tháng 12 năm 1854), tràn đầy sự trong trắng và thánh thiện để có thể trao phó cho Mẹ, vì ơn cứu độ của chúng ta, “Con Một yêu dấu của Người… Đấng… mà Chúa Cha hết lòng yêu thương” (x. nt.).

Chúa đã ban cho Đức Maria ân sủng đặc biệt của một trái tim hoàn toàn tinh tuyền, để chuẩn bị cho một phép lạ thậm chí còn vĩ đại hơn: Đức Kitô Đấng Cứu Độ đến trần gian trong thân phận con người (x. Lc 1:31-33). Đức Trinh Nữ biết được điều này, với sự kinh ngạc đặc trưng của những tâm hồn khiêm hạ, từ lời chào của Thiên sứ: “Mừng vui lên, hỡi Đấng đầy ân sủng, Đức Chúa ở cùng bà” (c. 28) và với đức tin, Mẹ đã đáp lại bằng tiếng “xin vâng”: “Vâng, tôi đây là nữ tỳ của Chúa, xin Chúa cứ làm cho tôi như lời sứ thần nói” (c. 38). Khi chú giải những lời này, Thánh Augustinô nói rằng “Đức Maria đã tin, và điều Mẹ tin đã được thực hiện nơi Mẹ” (Bài Giảng 215, 4). Hồng ân ân sủng đầy tràn nơi người thiếu nữ Nadarét, đã có thể sinh hoa trái, vì trong sự tự do của mình, Mẹ đã đón nhận và ôm trọn lấy kế hoạch của Thiên Chúa. Chúa luôn hành động theo cách này: Ngài ban cho chúng ta những hồng ân cao cả, nhưng để chúng ta tự do đón nhận hoặc không. Vì thế, Thánh Augustinô nói thêm: “Chúng ta cũng hãy tin, để điều đã được thực hiện nơi Mẹ cũng có thể mang lại lợi ích cho chúng ta” (ibid.). Vì thế, đại lễ này, khiến chúng ta vui mừng vì vẻ đẹp vô nhiễm của Mẹ Thiên Chúa, cũng mời gọi chúng ta tin như Mẹ đã tin, quảng đại đón nhận sứ mạng mà Chúa mời gọi chúng ta.

Phép lạ đã xảy ra khi Đức Maria thụ thai, được lặp lại nơi chúng ta trong Bí tích Rửa Tội: được tẩy sạch tội nguyên tổ, chúng ta đã trở thành con cái của Thiên Chúa, trở thành nơi Ngài ngự trị và là đền thờ của Chúa Thánh Thần. Và cũng như Đức Maria, nhờ một ân sủng đặc biệt, đã có thể đón nhận Chúa Giêsu trong cung lòng Mẹ và trao tặng Ngài cho mọi người, thì “Bí tích Rửa Tội cho phép Đức Kitô sống trong chúng ta và cho phép chúng ta sống kết hiệp với Người, để cộng tác trong Giáo Hội, mỗi người tùy theo hoàn cảnh của mình, cho việc biến đổi của thế giới” (Đức Phanxicô, Bài Giáo Lý, 11 tháng 4 năm 2018).

Các bạn thân mến, hồng ân Vô Nhiễm Nguyên Tội thật lớn lao, nhưng hồng ân Bí tích Rửa Tội mà chúng ta đã lãnh nhận cũng lớn lao như vậy! Tiếng “xin vâng” của Mẹ Thiên Chúa thật tuyệt vời, nhưng tiếng “xin vâng” của chúng ta cũng có thể tuyệt vời như thế, được đổi mới mỗi ngày với lòng trung tín, lòng biết ơn, sự khiêm nhường và kiên trì, trong cầu nguyện và trong những hành động yêu thương cụ thể, từ những cử chỉ phi thường nhất đến những nỗ lực và hành vi phục vụ nhỏ bé và bình thường nhất. Như thế, Đức Giêsu được nhận biết, được đón nhận và yêu mến ở khắp mọi nơi, và ơn cứu độ của Ngài đến được với tất cả mọi người.

Hôm nay, chúng ta hãy xin Chúa Cha ban ơn này, nhờ lời chuyển cầu của Đức Maria Vô Nhiễm Nguyên Tội, trong khi chúng ta cùng nhau cầu nguyện bằng những lời mà chính Mẹ đã tin tưởng đầu tiên.

___________________________


Sau Kinh Truyền Tin:


Anh chị em thân mến,

Tôi gửi lời chào thân ái đến tất cả anh chị em, người Roma và anh chị em hành hương từ nước Ý và các nơi khác trên thế giới. Đặc biệt, tôi chào các tín hữu đến từ Molina ở Tây Ban Nha, Hiệp hội Văn hóa “Firenze in Armonia” và nhóm “Ragazzi dell’Immacolata.” Tôi ban phép lành cho nhóm đến từ Rocca di Papa và ngọn đuốc sẽ thắp sáng Ngôi Sao Giáng Sinh trên Pháo đài của thị trấn xinh đẹp đó.

Tôi gửi lời chào đặc biệt đến các thành viên của Công giáo Tiến hành Ý hôm nay cử hành Ngày Gia nhập Hội tại các cộng đoàn giáo xứ của họ. Tôi chúc tất cả anh chị em có một hoạt động đào tạo và tông đồ đầy hoa trái, để họ có thể là những chứng nhân đáng tin cậy của Tin Mừng.

Gửi đến anh chị em, người Roma và anh chị em hành hương, tôi có một cuộc hẹn vào chiều nay tại Quảng trường Tây Ban Nha, nơi tôi sẽ đến để dâng hoa lên Đức Trinh Nữ Vô Nhiễm theo truyền thống.

Tôi chúc tất cả anh chị em ngày lễ an lành trong ánh sáng của Mẹ Thiên Quốc của chúng ta.



[Nguồn: exaudi]

[Chuyển Việt ngữ: TRI KHOAN 9/12/2025]


Thứ Bảy, 29 tháng 11, 2025

Đức Thánh Cha Lêô XIV tại Thổ Nhĩ Kỳ: “Đất nước này là một cầu nối giữa Đông và Tây”

Đức Thánh Cha Lêô XIV tại Thổ Nhĩ Kỳ: “Đất nước này là một cầu nối giữa Đông và Tây”

Trong chuyến tông du đầu tiên ra ngoài nước Ý kể từ khi bắt đầu triều đại giáo hoàng vào tháng Năm, Đức Thánh Cha đã kêu gọi sự hiệp nhất xã hội, tôn trọng sự đa dạng, và bảo vệ công trình sáng tạo, trong cuộc gặp gỡ với các nhà lãnh đạo tại Ankara, nhân dịp kỷ niệm 1700 năm Công đồng Nicea.

Đức Thánh Cha Lêô XIV tại Thổ Nhĩ Kỳ: “Đất nước này là một cầu nối giữa Đông và Tây”

*******

Đức Thánh Cha Lêô XIV đã thực hiện chuyến tông du quốc tế đầu tiên vào thứ Năm, đến thăm Thổ Nhĩ Kỳ như một cử chỉ mang tính biểu tượng để củng cố đối thoại liên tôn và tình huynh đệ toàn cầu. Được bầu chọn làm Người kế vị Thánh Phêrô vào ngày 8 tháng 5 năm 2015, và chính thức bắt đầu sứ vụ Phêrô với Thánh lễ tại Quảng trường Thánh Phêrô vào ngày 18 tháng 5, chuyến đi này đánh dấu hành trình đầu tiên Đức Thánh Cha ra ngoài nước Ý. Chuyến tông du, trong đó bao gồm cả chuyến thăm Li-băng, bắt đầu tại Ankara với một bài diễn văn đầy cảm xúc trước các nhà chức trách Thổ Nhĩ Kỳ, xã hội dân sự và ngoại giao đoàn, nhấn mạnh vai trò lịch sử của Thổ Nhĩ Kỳ như là cái nôi của Kitô giáo và là một “nhịp cầu” giữa các châu lục và các nền văn hóa.

Trong hội trường phủ kín các đại diện chính phủ, các nhà lãnh đạo tôn giáo và nhà ngoại giao, Đức Thánh Cha Lêô XIV — người đã đảm nhận chức vụ giáo hoàng sau khi Đức Phanxicô qua đời vào năm 2024 — nhấn mạnh sự cần thiết phải xây dựng “tình huynh đệ” trong một thế giới bị phân cực bởi xung đột và bất bình đẳng. “Vùng đất này gắn bó khăng khít với nguồn cội của Kitô giáo, và hôm nay, nó mời gọi những người con của Abraham và toàn thể nhân loại hướng đến một tình huynh đệ biết nhìn nhận và trân trọng những khác biệt,” Đức Thánh Cha tuyên bố trong phần mở đầu bài diễn văn, trước Tổng thống Thổ Nhĩ Kỳ và những người hiện diện.

Bài diễn văn, được trình bày bằng tiếng Anh với bản dịch tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cùng lúc, tập trung vào hình ảnh cây cầu bắc qua Eo biển Dardanelles, biểu tượng chính thức của chuyến đi, như một ẩn dụ cho căn tính Thổ Nhĩ Kỳ. “Trước khi nối kết Châu Á với Châu Âu, Đông với Tây, cây cầu này kết nối Thổ Nhĩ Kỳ với chính mình,” đồng thời nhấn mạnh rằng sự đa dạng trong đất nước không phải là một yếu điểm, mà là một sự phong phú nuôi dưỡng các nền văn minh vĩ đại. Về vấn đề này, ngài cảnh báo chống lại “sự đồng nhất” làm nghèo nàn xã hội và ủng hộ một “văn hóa gặp gỡ,” lấy cảm hứng từ những lời dạy của vị tiền nhiệm là Đức Thánh Cha Phanxicô, và từ hình ảnh Thánh Gioan XXIII, được biết đến là “Vị Giáo hoàng của Thổ Nhĩ Kỳ” vì sứ vụ của ngài trong vai trò là Khâm sứ Tòa Thánh tại quốc gia này từ năm 1935 đến năm 1945.

Đức Thánh Cha Lêô XIV tại Thổ Nhĩ Kỳ: “Đất nước này là một cầu nối giữa Đông và Tây”

Đức Thánh Cha mở rộng thông điệp của mình sang các vấn đề toàn cầu cấp bách. Ngài kêu gọi bảo vệ công trình sáng tạo của Thiên Chúa trước vẻ đẹp thiên nhiên của Thổ Nhĩ Kỳ, chỉ trích “những tham vọng và lựa chọn chà đạp lên công lý và hòa bình.” Nhắc đến những tiến bộ của công nghệ, ngài cảnh báo về nguy cơ trí tuệ nhân tạo có thể “làm trầm trọng thêm sự bất công” nếu nó không được định hướng vì ích chung, tái tạo “những thiên vị của riêng chúng ta” thay vì thúc đẩy tình liên đới. Ngài tuyên bố: “Công lý và lòng thương xót thách thức não trạng ‘sức mạnh tạo nên lẽ phải’, và can đảm đòi hỏi rằng lòng trắc ẩn và tình liên đới phải là những tiêu chí đích thực cho sự phát triển,” đồng thời nhắc lại Thiên Chúa “giàu lòng thương xót và từ bi” của Thánh vịnh 103.

Đức Thánh Cha dành một chương đặc biệt cho gia đình, một trụ cột của văn hóa Thổ Nhĩ Kỳ, như là “tế bào đầu tiên của đời sống xã hội” nơi giá trị của “người khác” được học hỏi. Ngài ca ngợi các sáng kiến ​​địa phương hỗ trợ hôn nhân và sinh sản, bác bỏ “các nền kinh tế tiêu thụ” biến sự cô đơn thành một ngành kinh doanh. Ngài cũng đề cao vai trò của phụ nữ trong xã hội Thổ Nhĩ Kỳ: “Qua việc học tập và tham gia tích cực vào đời sống chuyên môn, văn hóa và chính trị, phụ nữ phục vụ đất nước mình và tạo ra ảnh hưởng tích cực trên trường quốc tế.” Điểm nhấn mạnh sự bình đẳng và việc trao quyền cho phụ nữ hòa điệu với những nỗ lực hiện đại hóa xã hội của Thổ Nhĩ Kỳ, mặc dù những thách thức liên quan đến quyền giới tính và quyền tự do dân sự vẫn còn tồn tại.

Đức Thánh Cha Lêô XIV nhắc lại các chuyến viếng thăm của những vị tiền nhiệm — Đức Phaolô VI năm 1967, Đức Gioan Phaolô II năm 1979, Đức Bênêđictô XVI năm 2006, và Đức Phanxicô vào năm 2014 — như bằng chứng về “mối quan hệ tốt đẹp” giữa Tòa Thánh và Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ. Ngài khẳng định: “Chúng tôi mong muốn hợp tác xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn với sự đóng góp của đất nước này, một cầu nối giữa Đông và Tây, giữa Châu Á và Châu Âu, và là giao điểm của các nền văn hóa và tôn giáo.” Trong bối cảnh kỷ niệm Công đồng Nicea, ngài kêu gọi tinh thần đối thoại của tám công đồng đại kết đầu tiên được tổ chức trên vùng đất hiện nay là Thổ Nhĩ Kỳ, kêu gọi mọi người “thúc đẩy đối thoại với ý chí kiên định và quyết tâm bền bỉ.”

Đức Thánh Cha đã không né tránh những căng thẳng toàn cầu: ngài lên án một “cuộc thế chiến thứ ba diễn ra từng phần,” được nuôi dưỡng bởi các chiến lược quyền lực kinh tế và quân sự làm chệch hướng những nguồn lực khỏi những thách đố thật sự như hòa bình, cuộc chiến chống đói nghèo, y tế, giáo dục và bảo vệ môi trường. “Tương lai của nhân loại đang bị đe dọa. Chúng ta hoàn toàn không được phép đầu hàng điều này!” ngài cảm thán, và đề xuất rằng Tòa Thánh, với “sức mạnh tinh thần và luân lý,” sẽ cộng tác với các quốc gia cam kết phát triển toàn diện. Ngài kết luận trước cử tọa với tràng pháo tay nồng nhiệt: “Chúng ta hãy cùng nhau tiến bước, trong sự thật và tình bạn, khiêm nhường tin cậy vào sự trợ giúp của Thiên Chúa.”

Đức Thánh Cha Lêô XIV tại Thổ Nhĩ Kỳ: “Đất nước này là một cầu nối giữa Đông và Tây”

Chuyến tông du kéo dài đến ngày 2 tháng 12 và bao gồm Li-băng, diễn ra vào thời điểm bất ổn của khu vực, được ghi dấu bởi các cuộc xung đột ở Trung Đông và căng thẳng di cư ở Địa Trung Hải. Sự hiện diện của Đức Lêô XIV tại Thổ Nhĩ Kỳ — một quốc gia có thiểu số Kitô giáo chỉ chiếm 0,2% trong 85 triệu dân — tái khẳng định cam kết của Giáo hội Công giáo đối với đại kết và đối thoại liên tôn, trong bối cảnh Hồi giáo Sunni chiếm ưu thế dưới sự lãnh đạo của Tổng thống Recep Tayyip Erdoğan. Các nhà phân tích xem chuyến đi này là một cử chỉ tiếp nối di sản của Đức Thánh Cha Phanxicô, nhưng với trọng tâm mới nhấn mạnh vào “sự hiệp nhất của gia đình nhân loại” trước tình trạng phân cực toàn cầu.

Bài diễn văn đã được cộng đồng Công giáo địa phương, với khoảng 35.000 tín hữu đón nhận với sự lạc quan, và các nhà quan sát ngoại giao nhấn mạnh tiềm năng của Thổ Nhĩ Kỳ như một trung gian trong các cuộc khủng hoảng toàn cầu. Khi Đức Thánh Cha chuẩn bị cho cuộc hành hương đến İznik, thông điệp của ngài vang lên như một lời kêu gọi khẩn thiết về sự hòa giải trong một thế giới đang rạn nứt.

*******

CHUYẾN TÔNG DU CỦA ĐỨC THÁNH CHA LÊÔ XIV

TỚI THỔ NHĨ KỲ VÀ LI-BĂNG

VỚI CUỘC HÀNH HƯƠNG ĐẾN IZNIK (THỔ NHĨ KỲ)

NHÂN DỊP KỶ NIỆM 1700 NĂM CÔNG ĐỒNG ĐẠI KẾT NICEA I

(27 tháng 11 – 2 tháng 12 năm 2025)

GẶP GỠ CÁC NHÀ CHỨC TRÁCH, XÃ HỘI DÂN SỰ VÀ NGOẠI GIAO ĐOÀN
DIỄN VĂN CỦA ĐỨC THÁNH CHA
Ankara
Thứ Năm, ngày 27 tháng 11 năm 2025

____________________________________


Thưa ngài Tổng thống,

Thưa các nhà Lãnh đạo,

Thưa quý vị thành viên trong Ngoại giao đoàn,

Thưa quý ông và quý bà,

Xin chân thành cảm ơn sự chào đón nồng hậu của quý vị! Tôi rất vui mừng được bắt đầu các chuyến tông du trong triều giáo hoàng của tôi bằng việc đến thăm đất nước của quý vị, vì vùng đất này gắn bó khăng khít với nguồn cội của Kitô giáo, và hôm nay, nó mời gọi những người con của Abraham và toàn thể nhân loại hướng đến một tình huynh đệ biết nhìn nhận và trân trọng những sự khác biệt.

Vẻ đẹp tự nhiên của đất nước quý vị thúc giục chúng ta bảo vệ công trình sáng tạo của Thiên Chúa. Hơn nữa, sự phong phú về văn hóa, nghệ thuật và tinh thần của những miền đất quý vị đang sinh sống nhắc nhở chúng ta rằng khi các thế hệ, các truyền thống và ý tưởng khác nhau gặp gỡ, những nền văn minh vĩ đại sẽ được hình thành, nơi sự phát triển và khôn ngoan hòa quyện thành sự hiệp nhất. Một mặt, đúng là lịch sử nhân loại đã trải qua nhiều thế kỷ xung đột, và thế giới chung quanh chúng ta vẫn bị bất ổn bởi những tham vọng và lựa chọn chà đạp lên công lý và hòa bình. Đồng thời, khi đối diện với những thách đố, việc là một dân tộc có quá khứ vĩ đại như vậy vừa là một ân ban vừa là một trách nhiệm.

Hình ảnh cây cầu bắc qua Eo biển Dardanelles, được chọn làm biểu tượng cho chuyến đi của tôi, diễn tả một cách hùng hồn vai trò đặc biệt của đất nước quý vị. Quý vị giữ một vị trí quan trọng trong hiện tại và tương lai của Địa Trung Hải, và của toàn thế giới, trên hết là bằng việc trân quý sự đa dạng nội tại của mình. Ngay cả trước khi nối kết Châu Á với Châu Âu, Đông với Tây, cây cầu này kết nối Thổ Nhĩ Kỳ với chính mình. Nó liên kết các miền khác nhau của đất nước, khiến cho đất nước này từ bên trong, có thể nói, trở thành một “giao điểm của những cảm thức.” Trong bối cảnh như vậy, sự đồng nhất sẽ trở thành sự nghèo nàn. Thật vậy, một xã hội chỉ sống động nếu nó có sự đa dạng, vì điều làm cho nó trở thành một xã hội dân sự chính là những nhịp cầu liên kết con người với nhau. Thế nhưng, ngày nay, các cộng đồng nhân loại ngày càng bị phân cực và bị xé nát bởi những quan điểm cực đoan làm chúng bị phân mảnh.

Tôi xin khẳng định với quý vị rằng người Kitô hữu mong muốn đóng góp tích cực vào sự hiệp nhất của đất nước quý vị. Họ là, và họ cảm nhận mình là thành phần của căn tính Thổ Nhĩ Kỳ, điều mà Thánh Gioan XXIII đã đánh giá rất cao, người mà quý vị nhớ đến là “vị Giáo hoàng của Thổ Nhĩ Kỳ” vì tình bạn sâu đậm gắn bó ngài với dân tộc của Quý vị. Ngài là Giám quản Hạt Đại diện Tông tòa Latinh Istanbul và Khâm sứ Tòa Thánh tại Thổ Nhĩ Kỳ và Hy Lạp từ năm 1935 đến năm 1945, và đã làm việc không mệt mỏi để bảo đảm rằng người Công giáo không tự tách mình ra khỏi sự phát triển của nền Cộng hòa non trẻ của quý vị. Trong những năm ấy, ngài đã viết rằng tại quốc gia này, “chúng tôi, những người Công giáo Latinh ở Istanbul, cùng với người Công giáo thuộc các nghi lễ khác, Armenia, Hy Lạp, Canđê, Syria, v.v., là một thiểu số khiêm tốn sống trên bề mặt của một thế giới rộng lớn mà chúng tôi chỉ có những tiếp xúc hạn chế. Chúng tôi thường tự phân biệt mình với những người không tuyên xưng cùng đức tin của chúng tôi: những anh em Chính thống, Tin lành, Do Thái, Hồi giáo, các tín đồ thuộc các tôn giáo khác và những người không tin … Xem ra có vẻ hợp lý khi mỗi người nên lo việc riêng của mình, truyền thống gia đình hoặc dân tộc mình, giữ mình trong vòng giới hạn của cộng đồng riêng … Thưa anh chị em rất thân mến, các con thân mến, tôi phải nói với anh chị em rằng dưới ánh sáng của Tin Mừng và các nguyên tắc Công giáo, đây là một lập luận sai lầm.”[1] Kể từ đó, những bước tiến lớn đã được thực hiện trong Giáo hội và trong xã hội của quý vị, và những lời đó vẫn vang lên mạnh mẽ trong thời đại chúng ta, và tiếp tục truyền cảm hứng cho một cách suy nghĩ mang tinh thần Tin Mừng và chân thực hơn, điều mà Đức Thánh Cha Phanxicô gọi là “văn hóa gặp gỡ.”

Thật vậy, từ trung tâm Địa Trung Hải, vị tiền nhiệm khả kính của tôi đã phản đối tình trạng “toàn cầu hóa sự thờ ơ,” bằng cách mời gọi chúng ta cảm nhận nỗi đau của người khác, và lắng nghe tiếng kêu của người nghèo và của trái đất. Do đó, ngài khuyến khích chúng ta hành động với lòng trắc ẩn, đó là sự phản chiếu chính Thiên Chúa duy nhất, Đấng giàu lòng thương xót và từ bi, “chậm giận và giàu tình thương” (Tv 103:8). Hình ảnh cây cầu vĩ đại của quý vị cũng hữu ích theo nghĩa này, vì Thiên Chúa, khi tỏ mình ra, đã thiết lập một nhịp cầu giữa trời và đất. Người làm như vậy để trái tim chúng ta có thể được biến đổi, trở nên giống như trái tim của Người. Đó là một cây cầu treo rộng lớn, gần như thách thức các quy luật vật lý. Tương tự như vậy, ngoài những khía cạnh riêng tư và mật thiết, tình yêu cũng mang một chiều kích hữu hình và công khai.

Hơn nữa, công lý và lòng thương xót thách thức não trạng “sức mạnh tạo nên lẽ phải,” và can đảm đòi hỏi rằng lòng trắc ẩn và tình liên đới phải được xem là những tiêu chí đích thực cho sự phát triển. Vì lý do này, trong một xã hội như Thổ Nhĩ Kỳ, nơi tôn giáo đóng một vai trò hữu hình, điều cần thiết là phải tôn vinh phẩm giá và quyền tự do của tất cả con cái Thiên Chúa, cả nam và nữ, đồng bào và người nước ngoài, người nghèo và người giàu. Tất cả chúng ta đều là con cái của Thiên Chúa, và điều này bao hàm cá nhân, xã hội và chính trị. Những người có tâm hồn vâng nghe trước ý muốn của Thiên Chúa luôn thúc đẩy ích chung và tôn trọng tất cả mọi người. Ngày nay, đây là một thách đố lớn, phải định hình lại các chính sách địa phương và quan hệ quốc tế, đặc biệt trước những phát triển của công nghệ, mà nếu không như vậy, nó có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bất công thay vì giúp vượt qua nó. Ngay cả trí tuệ nhân tạo cũng chỉ đơn giản là tái tạo những sở thích của riêng chúng ta và đẩy nhanh những tiến trình, mà khi xét kỹ hơn, không phải là công trình của máy móc, nhưng của chính con người. Vì vậy, chúng ta hãy cùng nhau làm việc để thay đổi hướng đi của sự phát triển và khắc phục những tổn hại đã gây ra cho sự hiệp nhất của gia đình nhân loại chúng ta.

Thưa quý vị, tôi vừa đề cập đến gia đình nhân loại. Phép ẩn dụ này mời gọi chúng ta thiết lập một sự kết nối – một lần nữa, là một nhịp cầu – giữa vận mệnh chung của chúng ta và kinh nghiệm của mỗi cá nhân. Thật vậy, đối với mỗi người chúng ta, gia đình là tế bào đầu tiên của đời sống xã hội, nơi chúng ta học được rằng không có “người khác” thì không có “tôi.” Gia đình vẫn giữ tầm quan trọng lớn trong văn hóa Thổ Nhĩ Kỳ hơn ở các quốc gia khác, và không thiếu những sáng kiến ​​hỗ trợ vai trò trung tâm của gia đình. Thật vậy, những thái độ thiết yếu cho sự chung sống dân sự, cùng với cảm thức ban đầu và nền tảng về ích chung, được trưởng thành chính trong gia đình. Tất nhiên, mọi gia đình cũng có thể khép kín trong bản thân, nuôi dưỡng sự thù địch, hoặc ngăn cản một số thành viên thể hiện chính mình đến mức cản trở sự phát triển những tài năng của họ. Tuy nhiên, con người không có nhiều cơ hội hơn hoặc hạnh phúc hơn ở một nền văn hóa theo cá nhân chủ nghĩa, cũng không phải bằng cách tỏ thái độ khinh rẻ hôn nhân hay khước từ mở lòng đón nhận sự sống.

Hơn nữa, các nền kinh tế tiêu thụ có tính lừa dối ở chỗ nó biến sự cô đơn thành một ngành kinh doanh. Chúng ta phải đáp lại điều này bằng một nền văn hóa trân quý tình cảm và sự kết nối cá nhân. Bởi chỉ khi cùng nhau, chúng ta mới có thể trở thành con người thật của mình. Chỉ qua tình yêu, đời sống nội tâm của chúng ta mới trở nên sâu sắc và căn tính của chúng ta mới trở nên mạnh mẽ. Những ai coi thường các mối liên kết cơ bản của con người, và không học cách chấp nhận những giới hạn và sự mong manh của bản thân, sẽ dễ trở nên bất khoan dung và không thể tương tác với thế giới phức tạp của chúng ta. Đồng thời, chính trong đời sống gia đình mà giá trị của tình yêu vợ chồng và sự đóng góp của phụ nữ nổi bật lên một cách rõ nét. Đặc biệt, qua việc học tập và tham gia tích cực vào đời sống chuyên môn, văn hóa và chính trị, phụ nữ đang ngày càng dấn thân vào việc phục vụ đất nước quý vị, và có ảnh hưởng tích cực trên trường quốc tế. Do đó, chúng ta phải đánh giá cao những sáng kiến ​​quan trọng trong lãnh vực này, nhằm hỗ trợ gia đình và sự đóng góp của phụ nữ cho sự triển nở toàn diện của đời sống xã hội.

Thưa Ngài Tổng thống, ước mong Thổ Nhĩ Kỳ trở thành một nguồn mạch của sự ổn định và xích lại gần nhau giữa các dân tộc, phục vụ một nền hòa bình công bằng và dài lâu. Các chuyến viếng thăm Thổ Nhĩ Kỳ của bốn vị Giáo hoàng – Đức Phaolô VI năm 1967, Đức Gioan Phaolô II năm 1979, Đức Bênêđictô XVI năm 2006 và Đức Phanxicô năm 2014 – cho thấy Tòa Thánh không chỉ duy trì mối quan hệ tốt đẹp với Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ, mà còn mong muốn hợp tác xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn với sự đóng góp của đất nước này, là một cầu nối giữa Đông và Tây, giữa Châu Á và Châu Âu, và là giao điểm của các nền văn hóa và tôn giáo. Dịp đặc biệt trong chuyến viếng thăm của tôi, kỷ niệm 1700 năm Công đồng Nicea, nhắc chúng ta về sự gặp gỡ và đối thoại, cũng như tám công đồng đại kết đầu tiên đã được tổ chức trên các vùng đất của Thổ Nhĩ Kỳ ngày nay.

Ngày nay, hơn bao giờ hết, chúng ta cần những người thúc đẩy đối thoại và thực hành đối thoại với ý chí kiên định và quyết tâm kiên trì. Sau những thảm kịch của hai cuộc thế chiến, vốn đã dẫn đến ​​việc thành lập các tổ chức quốc tế lớn, giờ đây chúng ta đang trải qua một giai đoạn được ghi dấu bằng mức độ xung đột gia tăng trên bình diện toàn cầu, được nuôi dưỡng bởi các chiến lược quyền lực kinh tế và quân sự đang chi phối. Việc này đang tạo đà cho điều mà Đức Thánh Cha Phanxicô gọi là “cuộc thế chiến thứ ba diễn ra từng phần.” Chúng ta hoàn toàn không được phép đầu hàng điều này! Tương lai của nhân loại đang bị đe dọa. Năng lượng và nguồn lực bị cuốn vào động lực hủy diệt ấy đang bị chuyển hướng khỏi những thách đố thực tế mà gia đình nhân loại lẽ ra phải cùng nhau đối mặt hôm nay, cụ thể là hòa bình, cuộc chiến chống đói nghèo, y tế và giáo dục, và bảo vệ công trình sáng tạo.

Tòa Thánh, với sức mạnh tinh thần và luân lý của mình, mong muốn hợp tác với tất cả các quốc gia luôn quan tâm đến sự phát triển toàn diện của mỗi con người. Vậy chúng ta hãy cùng nhau tiến bước, trong sự thật và tình bạn, khiêm nhường tin cậy vào sự trợ giúp của Thiên Chúa.

Xin cảm ơn Quý vị.

________________________

[1] Angelo G. Roncalli (John XXIII), La predicazione a Istanbul. Omelie, discorsi e note pastorali (1935-1944), Olschki, Firenze 1993, 367-368.


[Nguồn: exaudi]

[Chuyển Việt ngữ: TRI KHOAN 28/11/2025]